EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclogenesis
cyclogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phát sinh khí xoáy tụ
← Xem thêm từ cyclocross
Xem thêm từ cyclogram →
Từ vựng liên quan
c
clog
en
gen
gene
genes
genesis
is
lo
log
loge
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…