ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cycling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cycling


cycling /'saikliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi xe đạp

@cycling
  (Tech) vận hành theo chu kỳ

@cycling
  c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…