EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclifying
cyclifying
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tạo thành hình tròn
← Xem thêm từ cyclide
Xem thêm từ Cycling →
Từ vựng liên quan
c
fy
fyi
if
in
li
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…