EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cycle stealing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cycle stealing
cycle stealing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự trộm chu kỳ
← Xem thêm từ cycle per second
Xem thêm từ cycle time →
Từ vựng liên quan
c
cycle
ea
in
li
ling
st
steal
stealing
tea
teal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…