EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutoff limiting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutoff limiting
cutoff limiting
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hạn chế bằng cắt dừng
← Xem thêm từ cutoff attenuator
Xem thêm từ cutoff relay →
Từ vựng liên quan
c
cut
in
it
li
limit
limiting
mi
of
off
ti
tin
ting
to
toff
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…