EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutlets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutlets
cutlet /'kʌtlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món côtlet
← Xem thêm từ cutlet
Xem thêm từ cutoff attenuator →
Từ vựng liên quan
c
cut
cutlet
let
lets
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…