customer /'kʌstəmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khách hàng
(thông tục) gã, anh chàng
queer customer → một gã kỳ quặc
@customer
(Tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng
Các câu ví dụ:
1. Dang Tat Thang, general director of Bamboo Airways, said that the company is a “hybrid aviation” since it combines elements from both traditional and budget airlines to better serve the needs of customers in each sectors.
Nghĩa của câu:Ông Đặng Tất Thắng, Tổng giám đốc Bamboo Airways cho biết, công ty là “hàng không lai” kết hợp các yếu tố của cả hãng hàng không truyền thống và bình dân để phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng trong từng lĩnh vực.
2. Top-rated pomelos are stored inside a house for customers and wholesalers.
Nghĩa của câu:Bưởi được đánh giá cao nhất được cất giữ trong nhà dành cho khách hàng và người bán buôn.
3. Uber said it needed permission to always gather data in order to track riders for five minutes after a trip was completed, which the company believed could help in ensuring customers' physical safety.
Nghĩa của câu:Uber cho biết họ cần sự cho phép luôn thu thập dữ liệu để theo dõi hành khách trong 5 phút sau khi chuyến đi hoàn thành, điều mà công ty tin rằng có thể giúp đảm bảo an toàn thể chất cho khách hàng.
4. She is not: the veteran hawker is trying to interest prospective customers on Bui Vien Street in Saigon.
Nghĩa của câu:Cô ấy thì không: người bán hàng rong kỳ cựu đang cố gắng thu hút những khách hàng tiềm năng trên đường Bùi Viện, Sài Gòn.
5. Cuc, 57, said: "Because of the lockdown, my customers now are mainly townspeople.
Nghĩa của câu:Bà Cúc, 57 tuổi, cho biết: “Vì khóa cửa nên khách hàng của tôi bây giờ chủ yếu là dân thị trấn.
Xem tất cả câu ví dụ về customer /'kʌstəmə/