EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cushiony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cushiony
cushiony /'kuʃeni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống như nệm, mềm, êm
có nệm
dùng làm nệm
← Xem thêm từ cushions
Xem thêm từ cushy →
Từ vựng liên quan
c
cushion
hi
ion
on
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…