ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cushiony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cushiony


cushiony /'kuʃeni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống như nệm, mềm, êm
  có nệm
  dùng làm nệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…