EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cushionless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cushionless
cushionless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có đệm
← Xem thêm từ cushioning
Xem thêm từ cushions →
Từ vựng liên quan
c
cushion
hi
ion
less
on
sh
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…