ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cushion-tire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cushion-tire


cushion-tire /'kuʃn,taiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lốp đặc (xe đạp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…