EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curvirostrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curvirostrate
curvirostrate /,kə:vi'nə:veit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có mỏ cong
← Xem thêm từ curving
Xem thêm từ curvirostreit →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cur
os
ra
rat
rate
rostra
rostrat
rv
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…