EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curvinervate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curvinervate
curvinervate /,kə:vi'nə:veit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có gân cong (lá)
← Xem thêm từ curvilinearly
Xem thêm từ curving →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cur
er
in
nervate
rv
vat
vine
viner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…