ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curvinervate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curvinervate


curvinervate /,kə:vi'nə:veit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có gân cong (lá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…