ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cursedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cursedly


cursedly /'kə:sidli/ (curst) /kə:st/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…