EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current stabilization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current stabilization
current stabilization
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ổn cố cường độ
← Xem thêm từ current sensitivity
Xem thêm từ current supply →
Từ vựng liên quan
ab
at
bi
c
cur
current
en
ent
ion
li
nt
on
re
ren
Rent
rent
st
sta
stab
Stabilization
stabilization
ta
tab
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…