EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current regulator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current regulator
current regulator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉnh lưu cường độ
← Xem thêm từ Current profits
Xem thêm từ current resonance →
Từ vựng liên quan
at
c
cur
current
en
ent
la
lat
nt
or
re
regulator
ren
Rent
rent
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…