EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current-meter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current-meter
current-meter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ đo dòng nước
← Xem thêm từ current meter
Xem thêm từ current overload relay →
Từ vựng liên quan
c
cur
current
en
ent
er
me
met
mete
meter
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…