EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current feedback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current feedback
current feedback
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hồi tiếp dòng
← Xem thêm từ current feed
Xem thêm từ current hogging injection logic →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
c
cur
current
en
ent
fee
feed
Feedback
feedback
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…