EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current echo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current echo
current echo
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sóng dội dòng điện
← Xem thêm từ current divider
Xem thêm từ current feed →
Từ vựng liên quan
c
ch
cur
current
ec
echo
en
ent
ho
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…