ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curiae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curiae


curia

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều curiae
  curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La mã)
  triều chính toà thành giáo hội
  (lịch sử) viện nguyên lão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…