curia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều curiae
curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La mã)
triều chính toà thành giáo hội
(lịch sử) viện nguyên lão
* danh từ
số nhiều curiae
curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La mã)
triều chính toà thành giáo hội
(lịch sử) viện nguyên lão