EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cureless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cureless
cureless /'kjuəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chữa được
← Xem thêm từ cured
Xem thêm từ Curency school →
Từ vựng liên quan
c
cur
cure
el
less
re
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…