ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curdy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curdy


curdy /'kə:di/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đóng cục, dón lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…