EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curdy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curdy
curdy /'kə:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đóng cục, dón lại
← Xem thêm từ curds
Xem thêm từ cure →
Từ vựng liên quan
c
cur
curd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…