ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curdle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curdle


curdle /'kə:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đông lại, đông cục, dón lại
milk curdles → sữa đóng cục
blood curdles → máu đông lại

ngoại động từ


  làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the sight curdled his blood → cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…