ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curatives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curatives


curative /'kjuərətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trị bệnh, chữa bệnh
the curative value of sunshine → tác dụng trị bệnh của ánh nắng

danh từ


  thuốc (chữa mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…