EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curatives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curatives
curative /'kjuərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trị bệnh, chữa bệnh
the curative value of sunshine
→ tác dụng trị bệnh của ánh nắng
danh từ
thuốc (chữa mắt)
← Xem thêm từ curativeness
Xem thêm từ curator →
Từ vựng liên quan
at
c
cur
curative
ra
rat
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…