EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curacoa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curacoa
curacoa /,kjuərə'sou/ (curacoa) /,kjuərə'souə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu vỏ cam
← Xem thêm từ curacies
Xem thêm từ curacy →
Từ vựng liên quan
ac
c
co
cur
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…