ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curacao

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curacao


curacao /,kjuərə'sou/ (curacoa) /,kjuərə'souə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu vỏ cam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…