ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curable


curable /'kjuərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…