EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curable
curable /'kjuərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)
← Xem thêm từ curability
Xem thêm từ curableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
cur
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…