EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupro-nickel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupro-nickel
cupro-nickel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền
← Xem thêm từ cupric
Xem thêm từ cuprous →
Từ vựng liên quan
c
cup
el
ic
ni
nick
nickel
pr
pro
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…