EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupping-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupping-glass
cupping-glass /'kʌpiɳglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) ống giác
← Xem thêm từ cupping
Xem thêm từ cupreous →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
cup
cupping
glass
in
la
lass
pi
pin
ping
pp
ss
up
upping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…