EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupola
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupola
cupola /'kju:pələ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòm, vòm bát úp (nhà)
(kỹ thuật) lò đứng, lò đúc
(giải phẫu) vòm, đỉnh vòm
← Xem thêm từ Cupids
Xem thêm từ cupolas →
Từ vựng liên quan
c
cup
la
po
up
upo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…