EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuneiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuneiform
cuneiform /'kju:niifɔ:m/ (cuneate) /'kju:niit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình nêm
danh từ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba tư xưa)
← Xem thêm từ cuneately
Xem thêm từ cuneus →
Từ vựng liên quan
c
for
form
if
or
rm
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…