EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cunctator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cunctator
cunctator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trì hoãn
← Xem thêm từ cunctative
Xem thêm từ cuneate →
Từ vựng liên quan
at
c
or
ta
tat
to
tor
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…