ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cumulative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cumulative


cumulative /'kju:mjulətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên
cumulative evidence → chứng cớ luỹ tích

@cumulative
  (Tech) tích lũy, chồng chất

@cumulative
  tích luỹ, được tích luỹ

Các câu ví dụ:

1. In this situation, using cumulative earnings to raise charted capital is a more likely choice.


Xem tất cả câu ví dụ về cumulative /'kju:mjulətiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…