ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cumbrous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cumbrous


cumbrous /'kʌmbəsəm/ (cumbrous) /'kʌmbrəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
  nặng nề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…