cull /kʌl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lựa chọn, chọn lọc
extracts culled from the best authors → những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
hái (hoa...)
danh từ
súc vật loại ra để thịt
Các câu ví dụ:
1. Epidemic culling and harmless treatment has basically finished in Liaoning, Henan, Jiangsu and Zhejiang provinces, where a total of 37,271 hogs were culled, while another 1,264 hogs were put down by Saturday in Anhui province.
Xem tất cả câu ví dụ về cull /kʌl/