ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ culling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng culling


cull /kʌl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lựa chọn, chọn lọc
extracts culled from the best authors → những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
  hái (hoa...)

danh từ


  súc vật loại ra để thịt

Các câu ví dụ:

1. Epidemic culling and harmless treatment has basically finished in Liaoning, Henan, Jiangsu and Zhejiang provinces, where a total of 37,271 hogs were culled, while another 1,264 hogs were put down by Saturday in Anhui province.


Xem tất cả câu ví dụ về cull /kʌl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…