EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cueing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cueing
cueing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đề tựa; điều khiển, điều bộ; ghi âm cao tốc
← Xem thêm từ cued
Xem thêm từ cueist →
Từ vựng liên quan
c
cue
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…