ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cuds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cuds


cud /kʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to chew the cud → nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
  (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…