EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuds
cud /kʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to chew the cud
→ nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
← Xem thêm từ cudgels
Xem thêm từ cudweed →
Từ vựng liên quan
c
cud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…