EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuddling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuddling
cuddle /'kʌdl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
ngoại động từ
ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
nội động từ
cuộn mình, thu mình
to cuddle up under a blanket
→ cuộn mình trong chăn
ôm ấp nhau, âu yếm nhau
← Xem thêm từ cuddliest
Xem thêm từ cuddly →
Từ vựng liên quan
c
cud
dd
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…