EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cucurbit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cucurbit
cucurbit /kju:'kə:bit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) loại cây bầu bí
← Xem thêm từ cucummiform
Xem thêm từ cucurbitaceous →
Từ vựng liên quan
bi
bit
c
cur
curb
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…