EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cucullate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cucullate
cucullate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, như cucullated
(thực vật) có dạng mũ, dạng nắp
a leaf cucullate
→lá có dạng mũ
← Xem thêm từ cuckoos
Xem thêm từ cucullus →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cull
la
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…