ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cucullate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cucullate


cucullate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, như cucullated
  (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp
a leaf cucullate →lá có dạng mũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…