EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuckhold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuckhold
cuckhold
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cắm sừng chồng
← Xem thêm từ cubs
Xem thêm từ cuckholdry →
Từ vựng liên quan
c
ho
hold
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…