EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
csma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
csma
csma/cd
Phát âm
Ý nghĩa
Tổ chức thâm nhập nhiều mối bằng cảm nhận sóng mạng có dò xung đột
← Xem thêm từ csm
Xem thêm từ CSO →
Từ vựng liên quan
c
csm
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…