EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crystallography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crystallography
crystallography /,kristə'lɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tinh thể học
@crystallography
(Tech) tinh thể học, môn tinh thể
@crystallography
tinh thể học
← Xem thêm từ crystallographies
Xem thêm từ crystalloid →
Từ vựng liên quan
all
allograph
c
cry
crystal
graph
lo
log
ra
rap
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…