EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crystallized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crystallized
crystallize /'kristəlaiz/ (crystallise) /'kristəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
kết tinh
bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit
→ quả rắc đường kính
← Xem thêm từ crystallize
Xem thêm từ crystallizer →
Từ vựng liên quan
all
c
cry
crystal
crystallize
li
st
sta
stall
ta
tall
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…