ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Crowding out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Crowding out


Crowding out

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lấn áp; chèn ép
+ Việc giảm TIÊU DÙNG hay ĐẦU TƯ của tư nhân do tăng chi tiêu của chính phủ (Xem FISCAL POLICY).

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…