ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crotchets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crotchets


crotchet /'krɔtʃit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái móc
  (âm nhạc) nốt đen
  ý ngông, ý quái gở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…