EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crotchets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crotchets
crotchet /'krɔtʃit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái móc
(âm nhạc) nốt đen
ý ngông, ý quái gở
← Xem thêm từ crotchetiness
Xem thêm từ crotchety →
Từ vựng liên quan
c
ch
crotch
crotchet
he
het
ot
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…