EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crotches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crotches
crotch /krɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chạc (của cây)
(giải phẫu) đáy chậu
← Xem thêm từ crotched
Xem thêm từ crotchet →
Từ vựng liên quan
c
ch
crotch
he
ot
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…