EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross assembler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross assembler
cross assembler
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chương trình hợp giao hệ
← Xem thêm từ cross-arrow
Xem thêm từ cross-bar →
Từ vựng liên quan
as
ass
assemble
assembler
bl
c
cross
em
er
mb
os
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…