EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
croquet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
croquet
croquet /'kroukei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ
← Xem thêm từ crops
Xem thêm từ croquette →
Từ vựng liên quan
c
qu
roquet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…