ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crook-kneed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crook-kneed


crook-kneed /'krukni:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vòng kiềng (chân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…