EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crook-kneed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crook-kneed
crook-kneed /'krukni:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vòng kiềng (chân)
← Xem thêm từ crook-backed
Xem thêm từ crookback →
Từ vựng liên quan
c
crook
kn
knee
kneed
nee
Need
need
ok
roo
rook
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…