EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
criss-crossing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
criss-crossing
criss-crossing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự lai truyền chéo
← Xem thêm từ criss-cross
Xem thêm từ crissum →
Từ vựng liên quan
c
cross
crossing
in
is
os
ri
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…